
Điện thoại thông minh Xiaomi 12 đại diện cho một bước tiến quan trọng của gã khổng lồ công nghệ Trung Quốc, Xiaomi. Thiết bị này kết hợp thiết kế trang nhã, hiệu suất mạnh mẽ và nhiều tính năng cải tiến, khiến nó trở thành lựa chọn hấp dẫn cho những người dùng đang tìm kiếm một thiết bị chất lượng cao với mức giá cạnh tranh. Trong bài viết này, chúng ta khám phá những tính năng chính của Xiaomi 12. Top đầu trong dòng sản phẩm mà chúng tôi đề xuất, sản phẩm hoàn hảo cho những ai không thích "chảo lớn". Điện thoại thông minh hàng đầu “di động” nhất năm 2022! của bạn đây Xiaomi 12! Dưới đây là các đặc tính kỹ thuật chi tiết:
Chủ đề của bài viết này:
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT Xiaomi 12
Thiết kế và hiển thị
Xiaomi 12 tự hào có thiết kế hiện đại và tinh tế, thân máy mỏng và các cạnh được bo tròn mang lại cảm giác cầm nắm thoải mái. Thiết bị có nhiều màu sắc khác nhau, cho phép người dùng lựa chọn theo sở thích cá nhân. Màn hình là một trong những điểm nổi bật của chiếc smartphone này. Xiaomi 12 được trang bị màn hình AMOLED lớn 6,28 inch với độ phân giải Full HD+ (1080 x 2400 pixel). Màn hình hỗ trợ tốc độ làm mới 120Hz, đảm bảo khả năng xem mượt mà và phản hồi nhanh, cho dù bạn đang duyệt web, chơi trò chơi hay xem video.
Hiệu suất và phần cứng
Dưới nắp máy, Xiaomi 12 được trang bị bộ vi xử lý Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 mạnh mẽ, một trong những con chip tiên tiến nhất trên thị trường. Điều này đảm bảo hiệu suất vượt trội, xử lý ngay cả những ứng dụng và trò chơi đòi hỏi khắt khe nhất mà không gặp vấn đề gì. Hơn nữa, thiết bị có sẵn các tùy chọn RAM và bộ nhớ trong khác nhau, phục vụ nhu cầu của nhiều người dùng khác nhau.
máy chụp ảnh
Xiaomi luôn coi trọng chất lượng camera trên smartphone của mình và Xiaomi 12 cũng không ngoại lệ. Thiết bị được trang bị hệ thống ba camera ở mặt sau, bao gồm cảm biến chính 50 MP, góc siêu rộng 13 MP và ống kính tele 5 MP. Sự kết hợp này cho phép bạn chụp được hình ảnh chi tiết và video chất lượng cao trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau.
Pin và sạc
Xiaomi 12 được trang bị pin 4500 mAh, đảm bảo khả năng tự chủ tuyệt vời cho cả ngày. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ cả sạc nhanh có dây và không dây, cho phép người dùng nhanh chóng nạp năng lượng cho thiết bị khi cần.
Phần mềm và các tính năng khác
Điện thoại thông minh chạy MIUI, phiên bản tùy chỉnh của Android do Xiaomi phát triển. MIUI cung cấp giao diện người dùng rõ ràng và nhiều tính năng tùy chỉnh giúp nâng cao trải nghiệm người dùng. Các tính năng khác bao gồm hỗ trợ 5G, NFC cho thanh toán di động và cảm biến vân tay trong màn hình.
phần kết luận
Tóm lại, Xiaomi 12 là điện thoại thông minh mang lại sự cân bằng tuyệt vời giữa thiết kế, hiệu năng và giá cả. Với thông số kỹ thuật mạnh mẽ, hệ thống camera đa năng và màn hình chất lượng cao, đây là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một thiết bị tiên tiến mà không tốn quá nhiều tiền.
ƯU ĐÃI TỐT NHẤT CỦA CHÚNG TÔI
🛡 Bảo hành chính thức của Xiaomi
Xiaomi 12 Global 8/128Gb(📍 Chọn model 128Gb)
Xiaomi 12 Global 8/256Gb(📍 Chọn model 8/256Gb)
Xiaomi 12 Global 12/256Gb(📍 Chọn model 12/256Gb)
Mạng
công nghệ mạng | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
công nghệ mạng 3G | HSDPA 800/850/900/1700 (AWS)/1900/2100 |
công nghệ mạng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 42, XNUMX, XNUMX |
công nghệ mạng 5G | 1, 3, 5, 8, 28, 41, 77, 78, 79 SA/NSA |
Velocità | HSPA 42,2 / 5,76 Mbps, LTE-A, 5G |
Thiết kế
kích thước điện thoại di động | 152,7 x 69,9 x 8,2 mm (6,01 x 2,75 x 0,32 inch) |
trọng lượng | 179 gam hoặc 180 g (6,31 oz) |
SIM | Hai SIM (Nano-SIM, chế độ chờ kép) |
vật liệu | – |
Màu sắc | Đen, Xanh Lá, Xanh Dương, Hồng |
Giao diện
Loại | LTPO AMOLED |
biện pháp | 6,28 inch (tỷ lệ màn hình so với thân máy ~89,2%) |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ khung hình 20:9, 419 pixel mỗi inch |
Bảo vệ màn hình | Kính cường lực Corning Gorilla Glass |
Các tính năng khác | – 1 tỷ màu – Tốc độ làm mới 120Hz – 500 nits (điển hình), 1300 nits (cao điểm) - HDR10 + |
hiệu suất
Sistema operativo | Giao diện người dùng Android 12 MIUI 13 |
chipset | Qualcomm SM8450 Snap Dragon Gen 1 – Độ chính xác khi sản xuất (4nm) |
tốc độ CPU | Lõi tám (1 x 2GHz Cortex-X3,00 & 3 x 710GHz Cortex-A2,50 & 4 x 510GHz Cortex-A1,80) |
bộ xử lý đồ họa GPU | Adreno 730 |
Bộ nhớ
Bộ nhớ ngoài | KHÔNG |
RAM | Ram 8/12GB |
Bộ nhớ trong | 128/256GB, UFS 3.1 |
máy chụp ảnh
Camera sau | Máy ảnh ba: – 50 Mega-pixel, 24mm, (màn hình rộng), PDAF, OIS, khẩu độ f/1.9 – 13 Mega-pixel, 12mm (siêu rộng), f/1.9 . khai mạc – 5 Mega-pixel (macro, tele), f/2.2 . thấu kính |
tính năng máy ảnh | Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh |
video | – Quay video 8K, 24fps (HDR10) – Quay video 4K@30fps (HDR10+) – 1080 Pixel, 30/120/240/960 khung hình / giây – 720 pixel, 1920 khung hình / giây – Ổn định con quay điện tử-EIS |
Máy ảnh cho ảnh tự chụp | 32 mega pixel, 26mm, (màn hình rộng) |
Các tính năng | HDR, toàn cảnh |
1080 pixel 30/60 khung hình/giây, 720 pixel 120 khung hình/giây |
ắc quy
ắc quy | Lithium polymer, 4500 mAh, không thể tháo rời |
Sạc pin nhanh | – Sạc nhanh 67W – Lên đến 100% trong 39 phút – Sạc nhanh không dây 50W – Lên đến 100% trong 53 phút |
Đặc điểm pin khác | – Sạc ngược không dây 10W Cung cấp năng lượng 3.0 Sạc nhanh 4+ |
Bài nghe
Loa ngoài | Có, với loa âm thanh nổi |
Jack từ 3,5 mm | Không |
Các tính năng âm thanh khác | – Âm thanh 24-bit/192kHz – Điều chỉnh bởi Harman Kardon |
Connettività
Công nghệ Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE |
GPS | Có, với A-GPS. Lên đến ba băng tần: GLONASS (1), BDS (3), GALILEO (2), QZSS (2), NavIC |
NFC | SÌ |
hồng ngoại | SÌ |
radio | KHÔNG |
Sạc cổng | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Sensori | Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, độ gần, con quay hồi chuyển, la bàn, quang phổ màu |