Sự cạnh tranh trên thị trường điện thoại thông minh là không ngừng, các nhà sản xuất đang cố gắng vượt qua nhau về hiệu suất và chức năng. Xiaomi, hiện đã có được danh tiếng vững chắc trong ngành, đã có bước nhảy vọt đáng chú ý với Dòng Xiaomi 14 vừa ra mắt ở Trung Quốc, nhấn mạnh sự đổi mới thực sự có thể thay đổi thứ hạng như thế nào.
Xiaomi 14 và 14 Pro chiếm ưu thế với khoảng cách TUYỆT VỜI trên AnTuTu
Báo cáo mới nhất từ AnTuTu, nền tảng đo điểm chuẩn mà chúng ta biết rõ, đã nêu bật sự thay đổi của người bảo vệ. Với sự ra mắt của dòng Xiaomi 14, thứ hạng hiệu năng của smartphone Android đã có sự chênh lệch thay đổi đáng kể. Dòng sản phẩm được hỗ trợ bởi bộ xử lý Snapdragon 8 thế hệ 3, không chỉ chinh phục ngôi đầu mà còn thống trị, chiếm giữ cả vị trí thứ nhất và thứ hai với số điểm ấn tượng lần lượt là 1.997 triệu và 1.985 triệu.
Khoảng cách giữa Xiaomi 14 và các mẫu máy trước đó có Snapdragon 8 Gen2 SoC là đáng chú ý, với chênh lệch trên 300.000 điểm. Điều này nêu bật sự tiến bộ công nghệ và tối ưu hóa hiệu suất mà Xiaomi đã mang đến cho dòng sản phẩm mới của mình. Trong số những đổi mới quan trọng nhất cần nhấn mạnh sự hiện diện của sự hỗ trợ (gần như độc quyền) của ứng dụng 64-bit, một sự tối ưu hóa tuyệt vời với bộ xử lý Qualcomm cho phép hiệu suất có thể so sánh, nếu không nói là vượt trội, với một điện thoại chơi game thế hệ mới nhất và một bộ nhớ vật lý lớn hơn 8 hoặc 16 GB.
Bất chấp sự thống trị của dòng Xiaomi 14, các thương hiệu khác như Oppo, Vivo và Realme vẫn góp mặt trong top XNUMX. Đặc biệt, Oppo Ace 2 Pro chiếm vị trí thứ ba, tiếp theo là hai mẫu điện thoại thông minh iQOO người đã lọt vào top năm.
Thông số kỹ thuật đầy đủ của Xiaomi 14 và 14 Pro
Specifiche | Xiaomi 14 | Xiaomi 14 Pro |
---|---|---|
Giao diện | AMOLEDLTPO 6,36" | AMOLEDLTPO 6,73" |
1,5K (2670 x 1200 pixel) | 2K (3200 x 1440 pixel) | |
120 Hz | 1 tại 120 Hz | |
Độ sáng tối đa: 3000 nits | Độ sáng tối đa: 3000 nits | |
Kích thước và trọng lượng | 152,8 x 71,5 x 8,2 mm | 161,4 x 75,3 x 8,49 mm |
193 g | 223 g | |
Bộ xử lý | Snapdragon 8 thế hệ 3 | Snapdragon 8 thế hệ 3 |
RAM | 8 GB, GB 12, 16 GB | 12 GB, GB 16 |
Bộ nhớ trong | 256GB, 512GB, 1TB | 256GB, 512GB, 1TB |
Camera sau | 50MP f/1.6 Leica | 50 MP f/1.42 (lên tới f/4.0) Leica |
Góc rộng 50 MP f/2.2 | Góc rộng 50 MP f/2.2 | |
Ống kính tele 50 MP f/2.0 | Ống kính tele 50 MP f/2.0 | |
Camera phía trước | 32 MP | 32 MP |
ắc quy | 4.610 mAh | 4.880 mAh |
Nạp lại 90W | Nạp lại 120W | |
Sạc không dây 50W | Sạc không dây 50W | |
Sạc ngược không dây 10W | Sạc ngược không dây 10W | |
hệ điều hành | HyperOS | HyperOS |
Connettività | 5G, Wi-Fi 7 | 5G, Wi-Fi 7 |
Bluetooth 5.4 | Bluetooth 5.4 | |
GPS, NFC, SIM kép | GPS, NFC, SIM kép | |
USB-C (USB 3.2) | USB-C (USB 3.2) | |
Altre Caratteristice | Đầu đọc dấu vân tay bên dưới | Đầu đọc dấu vân tay bên dưới |
màn hình, loa âm thanh nổi | màn hình, loa âm thanh nổi | |
Chứng nhận IP68 | Chứng nhận IP68 | |
Giá | 520 euro tại sàn giao dịch | 650 euro tại sàn giao dịch |