
OnePlus 12, vừa trình bày, là chiếc điện thoại thông minh nổi bật nhờ những tính năng tiên tiến. Thiết bị này có màn hình cong 6,82 inch với độ phân giải Super Fluid AMOLED 2K và tốc độ làm mới thay đổi 120Hz, khiến thiết bị có độ phản hồi đặc biệt và ấn tượng về mặt thị giác. Hơn nữa, nó có thể đạt độ sáng tối đa 4500 nits, mang lại khả năng xem rõ ràng ngay cả trong điều kiện độ sáng ngoài trời mạnh.
Chủ đề của bài viết này:
Các tính năng không có sự thỏa hiệp
Về cốt lõi, OnePlus 12 được cung cấp bởi Bộ vi xử lý Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3, một trong những chipset mạnh mẽ nhất hiện có, mang lại hiệu năng vượt trội để chơi game, duyệt web và sử dụng hàng ngày. Điều này được hỗ trợ bởi bộ nhớ trong 1024 GB và RAM 24 GB, cung cấp không gian rộng rãi cho các ứng dụng, trò chơi và phương tiện truyền thông.

Về khả năng chụp ảnh, OnePlus 12 đi kèm với một camera chính từ 50 megapixel và camera 64 megapixel, mang lại hình ảnh sắc nét, chi tiết. Camera chính sử dụng cảm biến Sony LYTIA với ống kính 24mm f/1.7 và pixel 1.12 µm, đảm bảo ảnh chụp chất lượng cao ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.

La pin từ 5400 mAh đảm bảo thời lượng pin dài, ngay cả khi sử dụng cường độ cao và sự hiện diện của kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus 2 mang đến khả năng bảo vệ tốt hơn chống trầy xước và rơi rớt.
OnePlus 12 được định vị là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất năm 2023, so sánh mình với các đối thủ cấp cao như Samsung Galaxy S23 Ultra, Google Pixel 8 Pro và iPhone 15 Pro Max, mang lại trải nghiệm đặc biệt cho người dùng nhờ thông số kỹ thuật hàng đầu.
Mua OnePlus 12 ở đâu
Mặc dù chỉ còn rất ít thời gian trôi qua kể từ khi nó được giới thiệu nhưng một số nhà bán lẻ chuyên biệt đã có thể bán nó và vận chuyển nó đi khắp thế giới.
OnePlus 12 có sẵn trên GizTop trong tất cả các màu sắc và các biến thể của bộ nhớ thành một giá khởi điểm €637 sử dụng mã giảm giá XIAOMITODAYIT của chúng tôi với vận chuyển được theo dõi.
Đây rõ ràng là phiên bản tiếng Trung bao gồm tất cả các Dịch vụ của Google và PlayStore. Hệ điều hành ColorOS hỗ trợ cập nhật OTA tự động và bao gồm nhiều ngôn ngữ: tiếng Trung, tiếng Anh, tiếng Mã Lai, tiếng Pháp, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Nga, tiếng Miến Điện, tiếng Thái, tiếng Bangladesh, tiếng Nepal, tiếng Việt, tiếng Indonesia, tiếng Philipin, tiếng Thái, tiếng Lào, tiếng Hindi, tiếng Ả Rập, v.v.
Các băng tần mạng được hỗ trợ là:
4G: 1/3/4/5/7/8/18/19/20/26/28A/66
5G: n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28A/n38/ n40/n41/n77/n78/n66
Bảng thông số kỹ thuật của OnePlus 12
Nét đặc trưng | Chi tiết |
---|---|
Kích thước hiển thị | 6.82 inch 3D AMOLED QHD+ |
Độ phân giải màn hình | 3168 × 1440 pixel |
Tốc độ cập nhật | 120Hz |
Độ sáng cực đại | 4500 nit, HDR10+ |
Bộ xử lý | Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ thứ 3, Adreno 750 |
RAM | 12GB/16GB/24GB LPDDR5X |
Bộ nhớ trong | 256GB/512GB/1TB UFS 4.0 |
ắc quy | 5400mAh |
Recharge | SuperVOOC 100W có dây, AirVOOC 50W không dây |
hệ điều hành | Hệ điều hành màu dựa trên Android |
Ca mê ra chính | 50MP (Sony LYT-808) + 64MP (OV64B) + 48MP (Sony IMX581) |
Camera phía trước | 32MP |
Chức năng máy ảnh | Hỗ trợ OIS, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, HDR tự động, gyro-EIS |
Chi tiết camera chính | 50MP: ƒ/1.6, 23mm, OIS; 64MP: ƒ/2.6, 70mm, OIS; 48MP: ƒ/2.2, FOV 114°, macro 3.5cm |
Hiển thị các tính năng khác | Đầu đọc dấu vân tay trong màn hình, Hiệu ứng màu sắc sống động, Chế độ đọc, Chế độ ban đêm |
Sự khác biệt giữa OnePlus 12 và OnePlus 11
Sự khác biệt giữa OnePlus 12 và OnePlus 11 có thể được chia thành nhiều loại chính:
Kích thước và trọng lượng:
- OnePlus 12: Lớn hơn và nặng hơn một chút, với kích thước 6.47 x 2.98 x 0.36 inch và trọng lượng 220 g.
- OnePlus 11: Nhỏ gọn và nhẹ hơn với kích thước 6.42 x 2.92 x 0.34 inch và trọng lượng 205 g.
- Giao diện:
- OnePlus 12: Màn hình AMOLED 6.8 inch, độ phân giải 3168 x 1440 pixel và độ sáng tối đa 4500 cd/m2.
- OnePlus 11: Màn hình AMOLED 6.7 inch, độ phân giải 3216 x 1440 pixel và độ sáng tối đa 1300 cd/m2.
hiệu suất:
- OnePlus 12: Được trang bị Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ thứ 3.
- OnePlus 11: Được trang bị Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 2.
- Bộ nhớ và lưu trữ:
- OnePlus 12: RAM LPDDR5X có sẵn 12GB và bộ nhớ trong 4.0GB UFS 256.
- OnePlus 11: RAM LPDDR5X có sẵn ở dạng 8GB hoặc 16GB và bộ nhớ trong 3.1GB UFS 128 hoặc 4.0GB UFS 256.
Pin và sạc:
- OnePlus 12: Pin 5400 mAh, hỗ trợ sạc có dây 100W và sạc không dây 50W.
- OnePlus 11: Pin 5000mAh, chỉ hỗ trợ sạc có dây 80W.
Máy ảnh:
- OnePlus 12: Hệ thống ba camera với camera chính 50 MP (F1.6, 23 mm), camera tele 64 MP (F2.6, 70 mm) và camera siêu rộng 48 MP (F2.2, 14 mm).
- OnePlus 11: Hệ thống ba camera với camera chính 50 MP (F1.8, 24 mm), camera tele 32 MP (F2.0) và camera siêu rộng 48 MP (F2.2).
Connettività:
- OnePlus 12: Nó hỗ trợ Wi-Fi 6/7, Bluetooth 5.4 và có xếp hạng chống nước theo tiêu chuẩn IP65.
- OnePlus 11: Nó chỉ hỗ trợ Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3 và có xếp hạng chống nước IP64.
hệ điều hành:
- OnePlus 12: Android14.
- OnePlus 11: OxygenOS 13.0 dựa trên Android 13.
Những khác biệt này cho thấy OnePlus 12 mang đến những cải tiến về mặt hiển thị, hiệu năng xử lý, dung lượng pin và chất lượng camera so với người tiền nhiệm OnePlus 11. Tuy nhiên, những tính năng cập nhật này đi kèm với việc tăng nhẹ kích thước và trọng lượng của thiết bị . thiết bị.
Dưới đây là so sánh giữa OnePlus 12 và OnePlus 11 dựa trên thông số kỹ thuật của từng model:
Nét đặc trưng | OnePlus 12 | OnePlus 11 |
---|---|---|
Kích thước | 6.47 x 2.98 x 0.36 inch | 6.42 x 2.92 x 0.34 inch |
trọng lượng | 220 g | 205 g |
Giao diện | AMOLED 6.8 inch, 3168 x 1440 pixel, 510 PPI | AMOLED 6.7 inch, 3216 x 1440 pixel, 525 PPI |
Tốc độ cập nhật | 120Hz | Động 1-120 Hz |
Độ sáng cực đại | 4500 cd / m2 | 1300 cd / m2 |
Bộ xử lý | Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 3 | Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 2 |
RAM | 12GB LPDDR5X | 8GB / 16GB LPDDR5X |
Bộ nhớ trong | 256GB UFS 4.0 | 128GB UFS 3.1/256GB UFS 4.0 |
ắc quy | 5400 mAh, sạc cáp 100W, không dây 50W | Cáp sạc 5000 mAh, 80W |
Ca mê ra chính | 50MP (F1.6, 23mm) | 50MP (F1.8, 24mm) |
Máy ảnh tele | 64MP (F2.6, 70mm) | 32 MP (Tele, F2.0) |
Camera Siêu Rộng | 48MP (F2.2, 14mm) | 48 MP (Siêu rộng, F2.2) |
Camera phía trước | 32 MP | 16 MP |
Bệnh cúm | IP65 | IP64 |
Connettività | 5G, LTE, Wi-Fi 6/7, Bluetooth 5.4, NFC | 5G, LTE, WiFi 7, Bluetooth 5.3, NFC |
hệ điều hành | Android (14) | OxygenOS 13.0 dựa trên Android 13 |
USB | Type-C USB 3.2 | Type-C USB 2.0 |
Bảng nêu bật cách OnePlus 12 cung cấp một số cải tiến so với người tiền nhiệm của nó, OnePlus 11, về kích thước màn hình, độ sáng tối đa, hiệu suất bộ xử lý và camera, dung lượng pin và tốc độ sạc cũng như kết nối không dây. Tuy nhiên, OnePlus 11 vẫn là một thiết bị có tính cạnh tranh cao với giá trị tuyệt vời so với số tiền bỏ ra.
Nguồn | oneplus.com