Sự xuất hiện của Đồng hồ OnePlus 2 đã khơi dậy sự quan tâm lớn đến thế giới đồng hồ thông minh, không phải vì những đổi mới về mặt thẩm mỹ mà vì những tính năng kỹ thuật nổi bật của nó, chẳng hạn như hai vi xử lý và hệ điều hành mà nó chạy. Thiết bị này được định vị trước các đối thủ cạnh tranh, nhưng nó không phải là thiết bị duy nhất thống trị thị trường. Các tính năng của Xiaomi Watch 2 Pro, ra mắt vài tháng trước đó, khiến nó nổi lên như một đối thủ xứng tầm với mức giá tương tự.
Xiaomi Watch 2 Pro vs OnePlus Watch 2: so sánh những người khổng lồ
Thiết kế và sức đề kháng
Cả hai đồng hồ thông minh đều có khả năng chống nước ở mức 5 ATM, Bảo vệ IP68 và được làm bằng thép không gỉ. Tuy nhiên, OnePlus còn tiến xa hơn với chứng nhận MIL-STD-810H, mang lại độ bền và khả năng chống sốc cao hơn. Hơn nữa, màn hình của nó là được bảo vệ bởi tinh thể sapphire, so với Gorilla Glass 5 của Xiaomi, bổ sung thêm một lớp chống chịu. Mặc dù vậy, OnePlus Watch 2 vẫn nhẹ hơn, chỉ nặng 49 gam so với 54,5 gam của Xiaomi, chưa tính dây đeo.
Hiệu suất và hệ điều hành
Trái tim đang đập của OnePlus Watch 2 được tạo thành từ hai bộ xử lý Qualcomm Snapdragon W5 thế hệ 1 và BES2700 MCU, loại sau dành riêng cho việc cải thiện quyền tự chủ trong chế độ tiết kiệm năng lượng. Mặt khác, Xiaomi lại gắn kết phiên bản mới nhất Snapdragon W5 + thế hệ 1, đảm bảo hiệu suất cao hơn một chút. Cả hai đồng hồ thông minh đều có tính năng 2 GB RAM và 32 GB bộ nhớ trong, cung cấp nhiều không gian cho ứng dụng và dữ liệu. Đối với hệ điều hành, cả hai đều chạy Wear OS 4, nhưng OnePlus cũng bao gồm RTOS để có nhiều tính năng tiết kiệm năng lượng hơn.
Bạn cũng có thể thích: Redmi Watch 4 và Redmi Watch 3: tất cả sự khác biệt
Tự do
Ở đây OnePlus Watch 2 vượt trội hơn, cung cấp thời lượng pin lên tới 12 ngày với hệ điều hành RTOS e 100 giờ với Wear OS, vượt mặt Xiaomi Watch 2 Pro chỉ dừng lại ở 65 giờ với Wear OS và 55 giờ ở phiên bản LTE.
Kết nối và chức năng
Cả hai đều hỗ trợ WiFi 5, GPS, GLONASS, GALILEO, BDS và QZSS, với điểm khác biệt là Bluetooth tiên tiến hơn trên Xiaomi (5.2 so với 5.0 của OnePlus). Xiaomi Watch 2 Pro cũng cung cấp kết nối LTE trong một biến thể, một lợi thế cho những người tìm kiếm sự độc lập hơn với điện thoại thông minh. Về chức năng, cả hai đồng hồ đều được trang bị để theo dõi giấc ngủ, mức độ căng thẳng, chất lượng hơi thở và hơn thế nữa. Xiaomi nổi bật về chức năng thành phần vật chất, cung cấp cho người dùng một số liệu bổ sung để theo dõi sức khỏe của họ.
Xiaomi Watch 2 Pro vs OnePlus Watch 2: so sánh thông số kỹ thuật
Specifiche | Đồng hồ OnePlus 2 | Đồng hồ Xiaomi 2 Pro |
---|---|---|
Kích thước và trọng lượng | 47,0 x 46,6 x 12,1 mm, 49 gram (không có dây đeo) | 47,6 x 45,9 x 11,8 mm, 54,5 gram (không có dây đeo) |
màn | 1,43 inch với độ phân giải 466 x 466 pixel, tấm nền AMOLED, 326 ppi, độ sáng 1000 nits và kính sapphire | 1,43 inch với độ phân giải 466 x 466 pixel, tấm nền AMOLED, 326 ppi, độ sáng 600 nits và kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 |
Bộ xử lý | Qualcomm Snapdragon W5 thế hệ 1 + BES2700 MCU | Qualcomm Snapdragon W5+ Thế hệ 1 |
RAM và lưu trữ | 2 GB + 32 GB | 2 GB + 32 GB |
Sensori | Cảm biến nhịp tim quang học, độ bão hòa oxy trong máu (SpO2), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn điện tử, phong vũ biểu và cảm biến ánh sáng xung quanh. Trở kháng sinh học trong Xiaomi | Trở kháng sinh học bổ sung so với OnePlus Watch 2 |
Cách thể thao | Hơn 100 cách thể thao | 150 cách thể thao |
Connettività | WiFi 5, Bluetooth 5 (OnePlus) hoặc 5.2 (Xiaomi), NFC, GPS (L1 + L5), GLONASS, Beidou, Galileo và QZSS. | Bổ sung LTE so với OnePlus Watch 2 |
chức năng | Theo dõi giấc ngủ, không hoạt động, căng thẳng, chất lượng hơi thở, chu kỳ kinh nguyệt, máy đếm bước chân và lượng calo, cuộc gọi, trợ lý giọng nói, v.v. | Thành phần cơ thể bổ sung so với OnePlus Watch 2 |
Bệnh cúm | MIL-STD-810H, bảo vệ IP68 và khả năng chống chịu 5 ATM | Bảo vệ IP68 và khả năng chống 5 ATM |
ắc quy | 500 mAh với thời lượng pin lên tới 12 ngày với RTOS (chế độ tiết kiệm năng lượng) hoặc 100 giờ với Wear OS (đầy đủ tính năng) | 495 mAh với khả năng tự chủ trong 65 giờ (biến thể BT) hoặc 55 giờ (biến thể LTE) |
Sistema operativo | Mặc OS 4 + RTOS | Mặc OS 4 (sau khi cập nhật) |
Giá | 329,99 € | €269,99 (Bluetooth), €329,99 (LTE) |